検索ワード: tâm thức (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tâm thức

英語

mind

最終更新: 2013-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tâm

英語

center

最終更新: 2014-09-24
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

yên tâm

英語

convenient

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trầm tâm...

英語

submerge your heart ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~x tâm

英語

center ~x

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-wan tâm?

英語

-interest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên kết tâm thức.

英語

the drift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tâm trạng

英語

affect to your state of mind

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trung tâm.

英語

centerfield.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quyết tâm!

英語

with a will !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- lương tâm,

英語

- guilty conscience, call it what you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi tâm thức tương thông.

英語

we were drift compatible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không quan tâm, đánh thức họ dậy.

英語

i don't care, wake them up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

muội không quan tâm chuyện nghi thức đâu.

英語

i don't care much for ceremony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con luôn có thể tìm thấy ta trong tâm thức.

英語

you can always find me in the drift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chính anh nói: " một dạng tổ ong tâm thức"!

英語

"a hive mentality," you said!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thế sao anh không kết nối tâm thức với kaiju đi.

英語

it's impossible. because.. you know what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có cái gọi là tâm trí vô thức đâu,milton.

英語

there is no unconscious mind, milton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không mang theo bất kỳ điều gì khi liên kết tâm thức.

英語

supposed to match up in there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tâm thức tương thông giữa người và kaiju, bước 1.

英語

kaiju/human drift experiment, take one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,779,336,177 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK