検索ワード: tâm thức dân gian] (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tâm thức dân gian]

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tâm thức

英語

mind

最終更新: 2013-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa dân gian

英語

folklore

最終更新: 2014-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

liên kết tâm thức.

英語

the drift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự buôn bán dân gian

英語

people to people trade

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi quan tâm đến khoa học, không phải văn hóa dân gian.

英語

i'm interested in science, doctor, not folklore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thần thoại và văn hóa dân gian.

英語

mythology and folklore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi tâm thức tương thông.

英語

we were drift compatible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyện dân gian, một vài chuyện rất thật

英語

improvisation, some of it very sincere,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị mô tả là nghệ thuật ghép hình dân gian.

英語

i described it as mosaic folk art.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

từ đó, thời không kim cầu lưu lạc dân gian.

英語

golden wheel of time has been passed down among human ever since.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính anh nói: " một dạng tổ ong tâm thức"!

英語

"a hive mentality," you said!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khá nhiều đám cưới dân gian chưa bao giờ đi xa tới vậy

英語

lot of married folk never get that far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không mang theo bất kỳ điều gì khi liên kết tâm thức.

英語

supposed to match up in there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tâm thức tương thông giữa người và kaiju, bước 1.

英語

kaiju/human drift experiment, take one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả các đoàn vũ kịch dân tộc đều soạn ra kịch điệu vũ dân gian.

英語

all the ethnic dance troupes theatricalize the dance of the folk.

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, chẳng hạn như những người thích khiêu vũ dân gian.

英語

yeah, people who enjoy folk dancing, for instance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không có ý nói hoặc tâm thức, hoặc cử chỉ của anh ấy tốt hơn lên

英語

i don't mean to imply that... either his mind or his manners are changed for the better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những câu chuyện dân gian của chúng tôi sinh ra từ những nơi thế này.

英語

our folk tales sprang from places just like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lẽ vì chưa có ai từng liên kết tâm thức với kaiju, thiên tài à!

英語

there's never been two before. well, maybe that's 'cause nobody ever drifted with one before, eh, genius?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ có những ứng cử viên có tâm thức tương thông... tôi có mà, thống soái.

英語

only candidates with drift compatibility..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,742,767,781 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK