人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay rất vui.
excellent time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay cô ấy rất vui.
she had a good day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có gì vui không
are you having any fun today?
最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tớ rất vui, rất rất vui
i'm so happy,very happy today
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tậm trạng hôm nay tốt ghê nhỉ.
- you're in a good mood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn buồn à
i have learned from you many things
最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn bận quá.
nothing, you
最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn mặc gì?
mẫu what color shirt do you wear today?
最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn chơi sớm vậy
cô ấy nói hơi nhiều
最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi học không
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh bạn, rất vui được gặp anh!
boy, is it good to see you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
chỉ muốn nói là hôm nay bạn mệt rồi
sorry to bother you at this hour
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ
today after work can we meet for just 5 min
最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tâm trạng anh hơi thái quá nhỉ?
you're in a rather melodramatic mood today, aren't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: