検索ワード: tên đơn vị gửi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tên đơn vị gửi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tên đơn vị

英語

unit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tên đơn vị tính

英語

uom name

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đơn vị

英語

units of measurement

最終更新: 2011-09-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị ?

英語

name of the troop and your age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên, cấp bậc, đơn vị.

英語

- name, rank, unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tÊn ĐƠn vỊ kinh doanh

英語

entity name

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên và đơn vị của anh?

英語

what's your name and outfit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị tính

英語

key quality indicators

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi đơn vị.

英語

c.o. ( over radio ):

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& hiện đơn vị

英語

& show unit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

[03] tÊn ĐƠn vỊ kinh doanh

英語

[03] company

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị thực hiện

英語

project implementation unit

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị chủ trì:

英語

organization:

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đơn vị thụ hưởng

英語

beneficiary unit

最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đơn vị truyền thông

英語

payment of entitlements

最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều tên yankee bị lạc đơn vị.

英語

a lot of yanks are separated from their units.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ký tên montoli j reese, ipe Đơn vị khoa học.

英語

signed montoli j reese, ipe sci ence unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ gửi 1 đơn vị đặc biệt đến!

英語

they're going to send in a special army unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố đã gửi nửa tá đơn vị đi tìm con.

英語

i sent a half a dozen units out looking for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị [phân đội] huấn luyện tên lửa

英語

mtu missile training unit

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,575,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK