プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tên đơn vị
unit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tên đơn vị tính
uom name
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đơn vị tính
key quality indicators
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi đơn vị.
c.o. ( over radio ):
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& hiện đơn vị
& show unit
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
[03] tÊn ĐƠn vỊ kinh doanh
[03] company
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đơn vị thực hiện
project implementation unit
最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đơn vị chủ trì:
organization:
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
đơn vị thụ hưởng
beneficiary unit
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
đơn vị truyền thông
payment of entitlements
最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có rất nhiều tên yankee bị lạc đơn vị.
a lot of yanks are separated from their units.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ký tên montoli j reese, ipe Đơn vị khoa học.
signed montoli j reese, ipe sci ence unit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ sẽ gửi 1 đơn vị đặc biệt đến!
they're going to send in a special army unit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố đã gửi nửa tá đơn vị đi tìm con.
i sent a half a dozen units out looking for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đơn vị [phân đội] huấn luyện tên lửa
mtu missile training unit
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照: