プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bài hát ưa thích của họ đấy.
their favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bài hát yêu thích?
where are my pants?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
được ưa thích
described
最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
... Được ưa thích,
...popular,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức ăn ưa thích
food preferences
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thứ anh ưa thích.
my favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức uống ưa thích?
favorite drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là tên bài hát.
- that's the name of the song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn được ưa thích?
- he's famous?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: