プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tên rất hay.
good name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên của mi?
what's your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái tên rất hay.
it is a good name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cái tên rất hay.
olden, that's a nice name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên của mi là gì?
what's your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất hay
that's very nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất hay.
very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- rất hay
yes. very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất hay.
- beastly!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giọng nói của bạn rất hay
i'll sleep in a little while
最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu rất hay.
you're all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghĩ rất hay
- good call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó rất hay.
- it was really good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
randyll là 1 cái tên rất hay.
randyll is a handsome name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tên-của-bạn.
wha-yer-name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tên của người...
- the first of his name...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất hay, eames.
very amusing, mr. eames.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta giao phó mi cho thần linh do thái không tên của mi.
i commend you to your hebrew god who has no name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất hay ông còn giữ cái tên cũ.
how nice that you've kept the name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều rất hay là không biết tên nhau.
what's great is not knowing each other's name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: