人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có cái móc trên dây nịt anh ta...
there's a hook on his belt...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên móc túi?
pickpocket?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tên móc túi.
- the pickpocket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cái móc ư?
a grappling hook?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phá cái móc đi.
spray that hitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái móc và khăn tắm.
hanger and a towel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng nói tên của y.
- don't say his name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái tên có quen không?
recognise the name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
túm lấy cái móc, được chứ?
just grab on to the hook, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó dính với cái móc à?
- is it attached to that clamp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại vì cái này... có tên của winters.
because this has winters' name written all over it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: