プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỉ tiêu
quotas
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bảng chỉ tiêu
compliance with standardsban`
最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên chỉ điểm.
trackers. nullah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên chỉ điểm?
- the informer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tiêu sản xuất
production targets
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
một tên chỉ điểm.
an informer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lệnh lấy chỉ tiêu:
get quota command:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tiêu thử nghiệm
test indicator
最終更新: 2023-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
số dư chỉ tiêu đầu kỳ
norms opening balance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tiêu hiệu nghiệm ra đa
radar performance figure
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
"anh chỉ tiêu khiển thôi."
i was only amusing' myself."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hình học - mũi tên chỉ lênstencils
geometric - up arrow
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng có vài tên chỉ huy mới.
they got a new field commander.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
civil - mũi tên chỉ lên trênstencils
civil - up arrow
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên chỉ điểm đó chắc kiếm được cả ngàn.
that stoolie is sure batting a thousand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phải là một tên chỉ điểm!
i'm not a squealer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình học - mũi tên chỉ bên phải có ngấnstencils
geometric - notched right arrow
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tên chỉ điểm nào biết về chuyện này.
none of our informants heard about this going down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: