検索ワード: tìm Địa điểm gần bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm Địa điểm gần bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tìm địa điểm quay phim.

英語

we are looking for locations for a film.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Địa điểm

英語

location

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 11
品質:

ベトナム語

Địa điểm:

英語

location bar

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm các cửa hàng gần bạn.

英語

search for stores near you.

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

sửa địa điểm

英語

editable location

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ địa điểm.

英語

point to the location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên/ Địa điểm

英語

name/ location

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

địa điểm du lịch

英語

famous tourist destination

最終更新: 2021-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng một địa điểm.

英語

we've also got a location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

địa điểm ở đâu?

英語

where's the location?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ đổi địa điểm.

英語

- they changed the meeting point!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa điểm không đúng

英語

the place's not right

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa điểm lý tưởng.

英語

cute place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết địa điểm không?

英語

known destination?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tìm địa chỉ đó đã.

英語

let's find the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tìm thấy bốn địa điểm có tên là "starbucks."

英語

i found four places named "starbucks."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ta phải tìm địa điểm ở manhattan đủ chỗ cho 300 người...

英語

where are we gonna find a venue in manhattan that holds 300 people...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm.

英語

you may have incorrectly typed the location.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/mang lại tiện ích đến gần bạn

英語

c/ bring convenience closer to you

最終更新: 2021-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi nhưng ông harkins đang đi tìm địa điểm... quay phim.

英語

i'm sorry, mr. harkins is out of country on a location scout.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,712,269 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK