検索ワード: tìm điểm yếu trong khả năng nghe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm điểm yếu trong khả năng nghe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong khả năng

英語

in capability

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nằm trong khả năng

英語

out of ability

最終更新: 2017-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khả năng của tôi

英語

in capability

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miễn là trong khả năng của tôi

英語

as long as it's something you can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

được cho là trong khả năng của tôi

英語

in capability

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ giúp trong khả năng của mình.

英語

i'll help in any way i can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thăm dò tìm điểm yếu.

英語

probing for weakness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ giải thích trong khả năng của anh.

英語

just explain however you can.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đưa ngài người trong khả năng cho phép.

英語

i got you who i could. short notice, but they're all quality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ làm tất cả những gì trong khả năng

英語

i'll bring the hard drive and passport to the hotel as soon as it's ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mụ nhìn thấy điểm yếu trong tim mỗi chúng ta.

英語

she sees the weakness that lies in our hearts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để xem sự tiến bộ trong khả năng của cô. ko.

英語

uh-uh, no way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta phải tìm điểm yếu của nó.

英語

- we have to find its weak spot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin bố đi, nếu việc đó nằm trong khả năng của bố.

英語

believe me, were it within my power

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là việc tôi phải làm... nếu trong khả năng của tôi!

英語

if it is in my power

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tìm điểm yếu và khai thác chúng.

英語

find their weaknesses, and we will exploit them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta biết ta phải đưa cuốn sách đó rời xa mình trong khả năng có thể

英語

i knew i had to get that book as far away from me as i possibly could.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..sẽ làm bất cứ điều gì trong khả năng của mình nếu em yêu cầu..

英語

"that i would do anything in the world in my power should you ask it,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có, tôi đề nghị em làm những chuyện nằm trong khả năng của em.

英語

yes. i'm asking you to do whatever's in your power to do. oh, man. fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta biết ta sẽ làm mọi chuyện trong khả năng của mình để bảo vệ gia đình.

英語

i know i would do everything in my power to protect my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,211,895 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK