検索ワード: tìm cái thùng để đựng tiền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm cái thùng để đựng tiền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cái thùng.

英語

half-barrel hinges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái thùng này ...

英語

are you telling me you're trying to possess tank?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt lấy , cái thùng.

英語

hold on, tank. i got you, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắn cái thùng đó coi.

英語

hit that can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi cái thùng này nè?

英語

you see this case?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mấy cái thùng xăng phụ...

英語

- the auxiliary tanks...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là một cái thùng rỗng.

英語

i actually used to date him. total sleaze-bucket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

justin, mấy cái thùng kìa.

英語

justin, it's the crates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái thùng đang sẵn sàng chờ mày.

英語

the box is ready for you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao chú đổ cái thùng đó?

英語

why did you empty the barrel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ bắn trúng cái thùng đàn.

英語

- they got the bull fiddle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi cái thùng phi mặc váy vàng kìa!

英語

barrels in the buff!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi tìm cái lều.

英語

let's find the shack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm cái này hả?

英語

looking for this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

nó dùng để đựng nước

英語

it's used to contain water

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tìm cái xác?

英語

- yes, ma'am. - to track down the body?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tìm cái gì vậy?

英語

what exactly are we looking for in here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm cái chén thánh.

英語

-to seek the holy grail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để đựng hạt giống!

英語

- to carry the seeds!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta tìm cái chén thánh.

英語

-l seek the grail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,464,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK