プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đánh lẫn nhau
the men make the wars... and hooch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hark và em đang tìm hiểu nhau.
hark and i have been seeing each other a bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu muốn đi chơi không? tìm hiểu lẫn nhau?
okay, well, maybe, do you wanna hang out sometime?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chúng ta sẽ tìm hiểu nhau.
- get to know each other first. - whoa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giúp đỡ lẫn nhau
help spread each other
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo vệ lẫn nhau.
protect each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tàn sát lẫn nhau ?
they killed each other?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi tin là ta đã hiểu lẫn nhau.
- i believe we understand each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... giúp đỡ lẫn nhau.
that's all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...thụ tinh lẫn nhau?
- ...seminate, like, each other?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy giúp đỡ lẫn nhau
help each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta sẽ hiểu biết lẫn nhau thôi.
- we're gonna get to know each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
luôn luôn, giết lẫn nhau.
always sayin' they're gonna kill each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần lẫn nhau.
we need each other, partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
.. tinh thần hỗ trợ lẫn nhau.
..interplay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ chúng ta sẽ còn rất nhiều thời gian để tìm hiểu lẫn nhau.
now we have all the time in the world to get to know each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta hỏi lẫn nhau !
- we've been askin' each other!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn anh cảm thông lẫn nhau.
we understood each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.
respect and on equal terms.
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta thu hút lẫn nhau.
-we're attracted to each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: