プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tìm hiểu
there are progressive spirit
最終更新: 2021-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tìm hiểu.
to learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm hiểu coi.
look them over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu ra chưa?
recognize this ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tự tìm hiểu ra thôi.
just figured it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải tìm hiểu cho ra!
i intend to find out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy phải tìm hiểu cho ra.
- we'd better find out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm hiểu kĩ chuyện xảy ra.
find out what happened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ hiểu ra rằng
they realize that cars, video recorders and tvs are not everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ hiểu ra rồi.
i figured it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình phải tìm hiểu cho ra mới được.
i'm going to see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hiểu ra được gì?
got what figured out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiểu ra rồi chứ.
you get the idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a, ta hiểu ra rồi.
herbert: yes, i see it now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô hiểu ra rồi đấy.
- you got it. yeah, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có mà tìm hiểu ra khỏi khu rừng thì có.
i would like to learn a way out of this jungle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ bạn hiểu ra rồi đấy
now you're getting it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sẽ sớm hiểu ra thôi.
what about the kid?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà tôi tìm hiểu ra là không đúng sự thật.
which i now find out is not true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ tôi hiểu ra rồi.
-i understand now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: