検索ワード: tìm hiểu về tài khoản google (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm hiểu về tài khoản google

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tạo tài khoản google

英語

kết nối

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm hiểu về kotex

英語

the development of the kotex brand in the vietnamese markettìm hiểu về kotex

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm hiểu thêm về sap:

英語

learn more about sap:

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm hiểu về bố của cô.

英語

find out about your dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh tìm trên google chưa

英語

have you googled it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À tôi đã tìm hiểu google về những hình xăm

英語

oh, i googled the tats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đã tìm hiểu về bà rồi.

英語

he does his homework.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa tìm hiểu kĩ về nó lắm

英語

oh, i haven't had the chance to finish it yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- để tìm hiểu về đám cưới này.

英語

what great lengths?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn tìm hiểu gì về nơi đó?

英語

what's your interest in it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và để tìm hiểu thêm về ông đấy.

英語

- and to find out more about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ rất thích tìm hiểu về nó.

英語

'd ove to know more about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần tìm hiểu thêm về chúng

英語

we better work together to find out more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm hiểu về anh ta được không? Được.

英語

look into him, would you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh di động tìm hiểu thêm về chụp ảnh di động

英語

mobile photography learn more about mobile photography

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm t~rong

英語

~search in

最終更新: 2012-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

t-- tôi sẽ tìm.

英語

well, i- - i'll find it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi đang nghiên cứu về vấn đề của i t.

英語

- i'm into the i's and t's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

i don' t know

英語

i don't know

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,795,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK