検索ワード: tìm kiếm kho lưu trữ trên news (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm kiếm kho lưu trữ trên news

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kho lưu trữ.

英語

the storage room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú lấy nó ở kho lưu trữ.

英語

i had it brought up from storage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao lại là kho lưu trữ?

英語

why the archive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ở trong kho lưu trữ.

英語

they're in the archive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

london không phải là kho lưu trữ

英語

london was not an archive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong kho lưu trữ của malik.

英語

- in malik's storage unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nó xem vào kho lưu trữ đường nào.

英語

- i need you to talk me to the archives. - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trận chiến ban đêm trong kho lưu trữ!

英語

the battle of the smithsonian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi phải bới tung kho lưu trữ của mình.

英語

we had to dig through our archives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hồ sơ nikita đưa cho tôi chẳng có gì, vì vậy tôi nghĩ mình cần tìm kiếmkho lưu trữ.

英語

the file nikita gave me had nothing, so i figured i'd search the archive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu đang đóng thùng vài thứ để gửi cho kho lưu trữ.

英語

i'm packing some stuff up to send to storage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

băng ghi hình trận đầu ở kho lưu trữ, bình tĩnh đi nào.

英語

game tape is in the archives. chill out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi, làm thế nào để vào được kho lưu trữ liên bang?

英語

hi, excuse me. could you tell me how to get to the federal archives?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã xuống kho lưu trữ và phát hiện ra vài hồ sơ cũ.

英語

i went down to the archives and i started pulling some old files.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã tìm kiếm trong từng kho lưu trữ, trong từng bộ sưu tập cá nhân, trong những nhà kho và hầm mộ.

英語

we looked through vaults, through private collections, barns and catacombs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngọn lửa đã phát sinh từ trong kho lưu trữ hồ sơ ở tầng dưới đất.

英語

the fire started in the hall of records in the basement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nay sẽ được tái phát triển để làm kho lưu trữ các người máy công nhân.

英語

just another way usr is improving our world. thank you for your support.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chết tiệt, có người đã bị sa thải khi muốn tìm kiếm kho báu này. kurston.

英語

those bastards fired the man you founded kurstain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản sao lưu duy nhất là được lưu theo kiểu cũ ở trong nhà kho lưu trữ của thành phố.

英語

the only hard copy is stored the old-fashioned way in the city archives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước chúng ta, người la mã và người carthage đã tìm kiếm kho châu báu này rồi.

英語

the romans and carthaginians already searched... in vain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,101,014 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK