検索ワード: tìm kiếm tất cả các trang tính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm kiếm tất cả các trang tính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

-Ở tất cả các trang.

英語

- on every page.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tất cả các thảm họa thời trang của anh

英語

for all my nerdy skeletons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả các điểm ra đều đã được ngụy trang.

英語

it's got every entry point covered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả các anh.

英語

all of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả các anh!

英語

all of ya!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tất cả các anh.

英語

- sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tất cả các bạn ?

英語

yeah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả các người,

英語

all of you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

yêu tất cả các đội ��

英語

love team ��

最終更新: 2023-07-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tất cả các đặc vụ.

英語

- all agents. report in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tất cả các người.

英語

for you all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tất cả các người!

英語

on all of you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm tất cả các bài báo có ảnh để thay--

英語

- find any news article that might have run a picture--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- còn tất cả các người?

英語

- and all of you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

campbell: chúng ta đã tìm tất cả các khu vực.

英語

we've covered all this area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng, và có lẽ cậu ta tìm kiếm được tất cả điều đó.

英語

yeah, and they probably all earned it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mất cả đêm tìm kiếm về emma tất cả thông tin trên mạng.

英語

well, i spent last night digging through emma's digital footprint.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng nhau tìm kiếm tất cả những loài còn sót lại như mẹ và con.

英語

together, as mother and son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã nói trong tin nhắn của anh là ghandhiji đang tìm kiếm nó và nhớ lấy tất cả các chữ cái

英語

i said in my message that ghandhiji's looking after it. and remembers the letters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả đều tìm kiếm.

英語

all searching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,742,121 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK