検索ワード: tìm một chỗ nào đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm một chỗ nào đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- hãy đi tìm cho ra một chỗ nào đó.

英語

- check around and find something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm chỗ nào đó giấu chúng.

英語

find somewhere to hide them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm một chỗ khác

英語

- find a new spot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm một chỗ trốn.

英語

- hiding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi tìm một chỗ mới.

英語

michonne: then we find a new place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta tìm được một chỗ nhỏ .

英語

i found a small apartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã tìm hết chỗ đó!

英語

i already looked all over there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần tìm một chỗ nào đó để dấu mấy cái này.

英語

we have to find some place to hide these things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu phải tìm cách đến chỗ đó.

英語

yeah, you need to make your way over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ đi tìm chỗ đó.

英語

we go, we find the crop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng đang cố tìm chỗ hồ sơ đó.

英語

they're trying to find that file.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc đó tôi đi tìm chỗ trú ẩn.

英語

- had to go looking for shelter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỗ n~gắt

英語

brea~ks

最終更新: 2012-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó chính là chỗ họ sẽ tìm mình.

英語

tha's where they'll be lookin' for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,030,653,586 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK