プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hãy đi tìm cho ra một chỗ nào đó.
- check around and find something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tìm chỗ nào đó giấu chúng.
find somewhere to hide them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tìm một chỗ khác
- find a new spot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tìm một chỗ trốn.
- hiding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi tìm một chỗ mới.
michonne: then we find a new place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta tìm được một chỗ nhỏ .
i found a small apartment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đã tìm hết chỗ đó!
i already looked all over there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần tìm một chỗ nào đó để dấu mấy cái này.
we have to find some place to hide these things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu phải tìm cách đến chỗ đó.
yeah, you need to make your way over there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ đi tìm chỗ đó.
we go, we find the crop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng đang cố tìm chỗ hồ sơ đó.
they're trying to find that file.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lúc đó tôi đi tìm chỗ trú ẩn.
- had to go looking for shelter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: