プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trên tình bạn
what is the relationship between us?
最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình bạn ư?
our friendship?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết thúc tình bạn
we didn't belong together in the first place.
最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
mừng tình bạn hữu.
to friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
friendship. tình bạn.
friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tình bạn trến hết!
- friendship!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình bạn vượt gian khó.
friendship is your support
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô biết đó. tình bạn.
togetherness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình bạn này là mãi mãi
forever you
最終更新: 2021-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình bạn của chúng tôi.
friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một nụ cười, một tình bạn,
a smile...a friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải vấn đề tình bạn
this isn't about friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ có tình bạn mà thôi.
that's all i have to give.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tình bạn đẹp, trong sáng.
a beautiful, pure friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải là về tình bạn.
not about friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn trân trọng tình bạn này
i always cherish this friendship
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
thước ăn, không có tình bạn
food that is not friendly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: