検索ワード: tình hình covid ở chỗ bạn thế nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tình hình covid ở chỗ bạn thế nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tình hình ở đó thế nào?

英語

how's the weather up top?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế tình hình ở nhà thế nào?

英語

anyway... on your side, what's up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình hình thế nào ?

英語

beautiful, eh? reminds me of when we painted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy tình hình ở đây thế nào?

英語

- so what's it like up here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tình hình thế nào?

英語

- what about control?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

zampano, tình hình chỗ đó thế nào?

英語

zampano, how's the wind up there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình hình thế nào rồi?

英語

hey, how's it going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình hình thế nào, mia?

英語

call it out, mia!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tình hình thế nào rồi?

英語

- what's the situation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình hình michael thế nào?

英語

what's the status on michael?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

falcon, tình hình thế nào?

英語

falcon, status?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình hình ở đây...

英語

what do you say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình hình là thế này.

英語

all right, here's the situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lão ở chỗ nào thế?

英語

where you at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu ở chỗ nào thế?

英語

- where the hell have you been? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

carol, tình hình thế này.

英語

(line ringing) barrett, this is jessup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở nơi bạn sống tình hình dịch bệnh thế nào? có ổn không?

英語

how is the epidemic situation where you live? are you okay?

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, nhưng tôi tình nguyện thế chỗ.

英語

she was. i volunteered to take her place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ n~gắt

英語

brea~ks

最終更新: 2012-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,740,487,147 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK