プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tình hình tài chính
financial position , financial standing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tình hình tài chính: tỏ tịa.
financial status: wipe-out
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nắm được tình hình tài chính của họ.
- knowledge of their finances. mmm-hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mạng hình t
t - network
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
i don' t know
i don't know
最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: