検索ワード: tình nghĩa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tình nghĩa

英語

gratitude

最終更新: 2019-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là có tình nghĩa

英語

you are my buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tình xưa nghĩa cũ.

英語

for old times' sake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình dục vô nghĩa à ?

英語

empty sex?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình

英語

affectionate

最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về tình anh em đúng nghĩa.

英語

of being a true brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình nghĩa thủy chung son sắt

英語

a respectful lifestyle

最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ được đưa vào nhà tình nghĩa.

英語

failing that,they should be institutionalized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình cờ, có nghĩa ià may mắn.

英語

this is fortuitous. that means "lucky."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ái tình là tử thần của nghĩa vụ.

英語

love is the death of duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ giúp vì tình nghĩa thôi mà.

英語

well, this would be helpful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn trung quốc rất trọng tình nghĩa

英語

chinese are very loyalty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng bạn đời cho đi vì tình nghĩa.

英語

our friend was just letting us know as a courtesy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nghĩa là làm tình.

英語

well, it means making love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dao lưỡi gập đi cùng với tình làng nghĩa xóm.

英語

switchblades came with the neighbourhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm một li vì tình xưa nghĩa cũ thì sao?

英語

how about a drink for old times' sake?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những món ăn nghĩa tình

英語

many kitchen models

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải ghi nhớ tình nghĩa của xích hỏa.

英語

let's remember his righteousness!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"vì tình xưa" nghĩa là anh không có tiền.

英語

"old time's sake" means you got no cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tình nghĩa giữa ta và ngươi đã cắt đứt từ lâu.

英語

we were never really friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,843,173 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK