検索ワード: tình tiết tăng nặng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tình tiết tăng nặng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

theo tình tiết,

英語

for all intents and purposes,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là tình tiết phạm tội nặng

英語

lavastitte burglary, aggravating the offense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình tiết giảm nhẹ.

英語

there are mitigating circumstances.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giảm nhẹ tình tiết vụ án

英語

spare mitigating circumstances for the judge!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nghe thấy tình tiết.

英語

i heard the details.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo chi tiết tăng tài sản

英語

fa increase detail report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cậu cứ bỏ lỡ tình tiết hoài.

英語

and you keep missing the point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo chi tiết tăng/giảm ccdc

英語

tool supply increase/decrease detail report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo chi tiết tăng/giảm tài sản

英語

fa increase/decrease detail report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lịch sử đã hiểu sai các tình tiết rồi.

英語

history just has the details wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo chi tiết tăng ccdc theo nguồn vốn

英語

tool supply increase detail by capital report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hãy bỏ qua những tình tiết đó, okay?

英語

do you have any idea what it's like to slowly fall apart and die?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo chi tiết tăng tài chính kế toán về vốn

英語

fa increase detail report by capital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cô phải là một show độc diễn có rất nhiều tình tiết...

英語

you gotta do a one-woman show. it's, like, so many layers, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một vài tình tiết trong đó không hoàn toàn chính xác.

英語

some of the details aren't exactly right, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần cân nhắc tới những tình tiết, những hậu quả.

英語

we need to consider the implications, the consequences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực ra, những tình tiết vụn vặt lại là những thứ quan trọng nhất.

英語

in fact, the little details are by far, the most important.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ đây, jessica có thêm tình tiết và trọn câu chuyện sống trên hoang đảo.

英語

jessica now has more details and the complete castaway story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nhàn rỗi tới nghe họ kể tình tiết vụ án, còn ghi chép lại thành đơn từ.

英語

you listen to their stories and even record them in a book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bằng chứng mới trong vụ án arthur shaw cho thấy có tình tiết mới về các cáo buộc gian lận.

英語

new evidence in the arthur shaw trial has prompted a new plea from the accused swindler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,864,382 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK