人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tình yêu của tôi
the girl who i love
最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu của tôi.
love of my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu của em, cuộc sống của em.
my love, my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Κath, tình yêu của tôi.
kath, my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn tình yêu của tôi
cảm ơn tình yêu của tô
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tạm biệt tình yêu của tôi.
good-bye, my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tạm biệt, tình yêu của tôi!
goodbye, my love!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khỏi lo cho tình yêu của tôi
don't worry about me and my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng là tình yêu của tôi.
man, do i love lobster!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoặc là tình yêu của tôi, hoặc là chính tôi.
it was either my love or myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu của em
i've been waiting for you for a long time.
最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu của anh.
mi amor. such passion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu yêu của tôi!
my dear boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua anh buôn sao tình yêu của tôi
最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu của tôi luôn có kết thúc buồn.
mine has always gone awry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng mạng sống của tôi.
with my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hy vọng tình yêu của bạn đầy sức mạnh
i hope that your love is powerful
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dành cho tình yêu của...
- for the love of...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi con trai yêu của tôi.
oh, my sweet boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tình yêu của tôi ở đây, hãy lấy nó. "
and then he died.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています