検索ワード: tình yêu trọn vẹn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tình yêu trọn vẹn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tình yêu

英語

love

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

tình yêu.

英語

the love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình yêu!

英語

- love. love!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tình yêu...

英語

prodigious...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sống trọn vẹn

英語

最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ sẽ trọn vẹn.

英語

everything will fall into place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em phải hy sinh trọn vẹn.

英語

you must give all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kỷ vật chứng minh mối tình trọn vẹn của đôi ta."

英語

"the proof of our consummated love."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một lần nữa, anh vui trọn vẹn.

英語

once again, the pleasure was all yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc ngươi có thể sống trọn vẹn.

英語

may you live forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài đã chiến thắng trọn vẹn!

英語

your victory is total!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta muốn cậu sống một cuộc sống trọn vẹn.

英語

i want you to live this new life to the fullest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ một lần thôi, tớ muốn biết được yêu thương trọn vẹn là thế nào.

英語

but i would like to, at least once feel true love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bà biết đấy, những việc chưa trọn vẹn.

英語

- you know, unfinished business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ được tha thứ bằng một nụ hôn trọn vẹn.

英語

you're forgiven with a proper kiss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn nhất

英語

enjoy the ride

最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là tôi không thể thực hiện trọn vẹn cam kết.

英語

i just couldn't make the full commitment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu ai là yêu trọn vẹn con người đó trong thực tế chứ không phải trong ước muốn

英語

if you love a person you love him entirely, just as he is and not as you would have him be

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây có phải là cuộc hẹn trọn vẹn không, frank?

英語

so is this a full-service date, frank?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"trọn vẹn" có phải theo nghĩa ta hiểu không?

英語

does "consummated" mean what i think it means?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,812,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK