プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đón tôi ở đó.
i'll have the money before i leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi nào bạn tới đón tôi
i'm at the coffee shop
最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể đến đón tôi?
do you want me to pick you up
最終更新: 2021-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tí nữa thì tôi té rồi đấy.
i had one more minute, and i was out of here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm tí nữa
almost got it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần tí nữa...
come on...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
suýt tí nữa tôi làm vỡ trứng.
you mean... oh, oh my god!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, có một người bạn đón tôi.
- well, i've got a friend picking me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai sẽ đón tôi?
are you looking to sell your home? can i go up to see the house?
最終更新: 2023-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nửa tiếng nữa nó sẽ tới đón tôi.
- it's going to pick me up in half an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến tí nữa mới ăn
i will eat laterxíu
最終更新: 2020-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhóm cướp sẽ đón tôi.
gang's picking me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh qua đón tôi nhé?
will you come by and pick me up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy chắc là bạn tới đón tôi lúc năm giờ nha!
make sure that you pick me up at five, please.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không biết, tí nữa.
- i don't know, later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thể đón tôi chứ?
can you pick me up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có người đón tôi đó.
- i'm getting picked up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao nhiêu lâu nữa bạn đến đây
how long will you be here
最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cám ơn vì đã đến đón tôi.
- thanks for picking me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đã đón tôi từ l.a.,
- they picked me up in l.a.,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: