プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tính cách đơn sơ
ngôn tình
最終更新: 2019-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đang tính cách.
i was figuring that way myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính cách của bạn thế nào
i'm not good at english
最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài sát hạch tính cách ấy.
your aptitude test.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính cách của chị cũng tốt thật
she has really good character.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính cách của lão ta thế nào.
what he is capable of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...thể hiện một tính cách điên rồ.
...moral insanity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì mình phải ở đây tính cách
...harnessing the jellyfish we've trained to obey simple voice commands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã không dự tính cách này.
i didn't plan it this way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ tính cách, đường nét, dáng điệu.
your features, your form, your bearing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi rất khác biệt về tính cách.
we were very different.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể xác định tính cách gì được nào?
what is his defining characteristic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là tính cách đáng yêu nhất của họ.
- their most charming characteristic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi biết một chút tính cách của anh ấy.
give me a touch of his personality.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là 1 người có tính cách khá năng động
to win a 2-week vacation in
最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
banjo có những tính cách rất người đấy,
banjo here has a lot of personality.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, và tôi đang tính cách thoát vòng vây đây.
yeah, and i figure i can get myself un-surrounded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các ông có tính cách như những người tự do.
sir, you've characterized the alc as freedom fighters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: