プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tính chất
property
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:
tính chất...
properties...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
tính chất:
compress:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
vụ án mạng
to assimilate oneself into character
最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính chất công việc
immersion
最終更新: 2020-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính chất layer...
& properties...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vụ án purga?
la purga?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mang tính chất vận động
kinesthetic
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
xác định tính chất cửa sổ
& detect window properties
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tính chất, tính được hiệu quả
effective calculability
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
Định rõ, chỉ rõ tính chất.
define
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- nó có đầy đủ tính chất.
- it has all the characteristics.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuyên bố có tính chất mở
open-ended statements
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
và đừng quên tính chất giao hoán:
and don't forget about the commutative principle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
photos are for illustrative purposes
最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng, thực tế có năm tính chất.
there are actually five.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ hội, thời cơ, tính chất đúng lúc
oppose
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tài sản, của cải, đặc tính, tính chất
proportion
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tính chất bất tử trong đời con người...
the nature of our immortal lives is in the...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì tính chất của vụ này, các anh có quyền ứng biến khi cần thiết.
due to the nature of this crime, you got full authorization per over time if you need it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: