検索ワード: tính năng của lớp phủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tính năng của lớp phủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tính năng

英語

feature

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểu lớp phủ

英語

button. select an item and adjust the

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cÁc tÍnh nĂng khÁc

英語

size and weight

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem hoặc thay đổi thuộc tính của lớp

英語

view or change the layer properties

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0429=tính năng khác

英語

0429=more features

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lớp phủ (địa chất)

英語

mantle

最終更新: 2015-05-25
使用頻度: 15
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giáo viên của lớp con.

英語

my class teacher...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhập tên của lớp mới:

英語

enter the name of the new layer:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các tính năng của ngân hàng trực tuyến toàn cầu:

英語

applications of global internet banking:

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lớp phủ đất, lớp thảm mục

英語

mulch

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và học sinh giỏi của lớp!

英語

and best of class!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tartarus, nhà ngục quyền năng của thế giới âm phủ .

英語

tartarus. the great prison of the underworld.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khám phá các tính năng của sản phẩm qua những mô phỏng.

英語

explore product features through step-by-step simulations.

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là lớp phủ chống dính mà.

英語

i'm like teflon, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10407=phần mềm chưa hỗ trợ tính năng của tập tin ntfs/

英語

10407=the feature on the ntfs can not be supported by the program yet.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con bé nằm trong top 5 của lớp.

英語

of course... she is one of the top 5 students of our class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được rồi, hãy tìm hiểu chiếc xe để phát huy hết tính năng của nó.

英語

i will be your contact. do not worry about your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cần biết ở cửa sổ dùng loại lớp phủ nào.

英語

i need to know what kind of coating is on the windows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lớp phủ thì có liên quan gì đến chuyện này chứ?

英語

what the hell does it matter what glass coating?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ in in nhiệt thăng hoa mực (có lớp phủ)

英語

resolution 300 x 300 dpi

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,170,775 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK