検索ワード: tính nhân văn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tính nhân văn

英語

humanity

最終更新: 2014-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đầy tính nhân văn

英語

full of humanity

最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân văn

英語

humanities

最終更新: 2013-11-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự nhân văn

英語

i admire them so much.

最終更新: 2023-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đầy tính nhân đạo

英語

full of humanity

最終更新: 2020-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính nhân qủa granger

英語

granger causality

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- năm 2 khoa nhân văn.

英語

- 2nd year humanities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có bằng cữ nhân văn chương

英語

i have a bachelor of arts degree

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh tính, nhân dạng mới, khởi đầu mới.

英語

new name, new identity, new start.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thiên về xã hội nhân văn hơn.

英語

i'm more of a humanities guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy là 1 danh nhân văn hóa thế giới

英語

he is a world cultural celebrity

最終更新: 2024-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản tính nhân hậu làm sao bảo vệ nước nhà?

英語

when you become king, how would you be able to command and lead the troops to defend the homeland?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một số nguyên nhân văn hóa cho điều này bao gồm

英語

some cultural reasons for this include

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ hãy tới xử lý tiếp bọn công nhân văn phòng đi.

英語

let's see to the office workers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có những người anh em hướng theo chủ nghĩa nhân văn.

英語

they were an ancient brotherhood committed to humanism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là thời kỳ phục hồi chủ nghĩa nhân văn, tôi nghĩ là các em biết từ này.

英語

it's renaissance humanism. i guess you know the word humanism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải anh thân thiết với abraham maslow, nhà tâm lý học nhân văn không?

英語

are you familiar with abraham maslow, the peak experience? i'm afraid not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng giải thích thế giới một cách có hệ thống, có tính logic, có tính nhân quả….

英語

the ability to explain the world in a systematic, logical, causal way.

最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ tư, tư tưởng Đại tướng võ nguyên giáp về phát huy nhân tố con người mang giá trị nhân văn sâu sắc.

英語

fourth, the thought of general vo nguyen giap on bringing into play the human factor with profound value of humanity.

最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dưới đây là danh sách những công ty và thương hiệu của những doanh nhân có trái tim nhân ái, những người đặt giá trị nhân văn trước lợi nhuận.

英語

the following list tributes the companies and brands whose good-hearted entrepreneurs put human values before profits.

最終更新: 2017-07-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,144,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK