検索ワード: tính thích ứng cao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tính thích ứng cao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

(tính) phù hợp, thích ứng

英語

fitness

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thích ứng thêm

英語

inclusive fitness

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thích ứng ư?

英語

adapt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hành vi thích ứng

英語

adaptive behaviour

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ta đã thích ứng.

英語

we adapt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang tính thích nghi:

英語

adaptive:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(sự) thích ứng phôi

英語

caenogenesis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có khả năng thích ứng

英語

adaptive mutated bacteria fissures

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

virus đang thích ứng.

英語

the virus is adapting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phát triển thích ứng phôi

英語

caenogenetic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Áp vào, áp dụng, thích ứng.

英語

apply

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giao diện người dùng thích ứng.

英語

adaptable user interface (aui)

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thích ứng với, thích nghi với ...

英語

to adapte, adaptation

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bằng cách nào đó anh đã thích ứng.

英語

somehow you're adapting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi có chuyện thay đổi, mày phải tính chuyện thích ứng

英語

when change comes, you gotta adapt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa thích ứng được, biểu hiện không tốt

英語

my body hadn't adjusted, so i did poorly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thích ứng được hoặc chết, bạn của tôi à.

英語

adapt or die, my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là chất liệu poly-tectic thích ứng.

英語

it's poly-tectic adaptive materials.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải chịu khó với nó, nó sẽ thích ứng.

英語

just gotta be patient with him. he'll come around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít

英語

axiom of dominance

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,794,337,134 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK