検索ワード: tóm tắt năng lực công tác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tóm tắt năng lực công tác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

a. tóm tắt công việc

英語

a. position summary

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tóm tắt

英語

summary

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

10869=tóm tắt thao tác

英語

10869=operation summary

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản tóm tắt

英語

digest

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bản tóm tắt các tùy chọn công thức

英語

summary of formula options

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

* tóm tắt phim

英語

* film summary

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo bản tóm tắt

英語

create summary

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tóm tắt xác sống...

英語

(narrator) previously on amc's the walking dead...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản tóm tắt md5:

英語

md5 digest:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tóm tắt tập trước

英語

previously on "missing"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô gọi họ tóm tắt.

英語

she called them synopsis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tạ~o bản tóm tắt

英語

c~reate summary

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- họ nói tóm tắt thôi.

英語

- they were well briefed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tóm tắt penny dreadful...

英語

last week on penny dreadful...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyện rất dài tóm tắt thôi

英語

- it's a long story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tóm tắt lại trong đĩa.

英語

- a summary, on disc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bÁo cÁo tÓm tẮt chỨng khoÁn

英語

productid

最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang sách tóm tắt cuộc đời em...

英語

they're doing a cover story on me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- armbruster, hãy đọc bản tóm tắt.

英語

- armbruster, let's have the outline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ tóm tắt cho tổng thống.

英語

i'll go brief the president.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,715,299,960 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK