人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a. tóm tắt công việc
a. position summary
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:
tóm tắt
summary
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 3
品質:
10869=tóm tắt thao tác
10869=operation summary
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
bản tóm tắt
digest
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
* tóm tắt phim
* film summary
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bÁo cÁo tÓm tẮt chỨng khoÁn
productid
最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang sách tóm tắt cuộc đời em...
they're doing a cover story on me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- armbruster, hãy đọc bản tóm tắt.
- armbruster, let's have the outline.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ tóm tắt cho tổng thống.
i'll go brief the president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: