プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rơle tổng trở
impedance relay
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
tổng thống.
mr. president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
tổng bổ đầu!
captain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tổng tuyển cử
general election
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
gọi tổng bộ đi...
calling headquarter...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tổng thống nào?
what president?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rõ! tổng bổ đầu.
yes, captain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào tổng thống.
mr. president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... tổng thống ashton.
...president ashton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chào tổng thống?
sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói chung, tổng quát
in general
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ai đã bắt tổng thống?
who's got the president?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con dấu của tổng thống.
- the presidential seal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi xin lỗi, tổng thống.
- i'm sorry, mr. president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản đồ tới nhà tổng thống.
maps to presidents' houses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lỄ nhẬm chỨc tỔng thỐng
artillery salute
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tổng thống của chúng ta?
- our president?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô cần nói lại với tổng thống
you need to alert the president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả tổng thống cũng đến dự đấy.
there will be the president, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tổng thống lincoln bị bắn rồi!
- president lincoln's been shot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: