検索ワード: tô sẽ ở khách sạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tô sẽ ở khách sạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ở khách sạn

英語

where are you now?

最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang ở khách sạn.

英語

they didn't like the palm trees, either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giấu ở khách sạn.

英語

- stashed at the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và ở khách sạn?

英語

- and stay at a hotel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là ở khách sạn.

英語

over at the hotel, more than likely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần gì ở khách sạn?

英語

why are you staying in a hotel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đang ở khách sạn à?

英語

- staying at the hotel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ gặp lại chị ở khách sạn sau đó.

英語

i'll see you at the hotel after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ ở lại khách sạn bao lâu nữa?

英語

how much longer are you going to stay at my hotel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã ở khách sạn nào?

英語

what hotel were you in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ ở lại khách sạn gifford arms?

英語

- are you staying at the gifford arms?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rồi, họ đang ở khách sạn.

英語

- yeah yeah, they're at the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là cô gái ở khách sạn

英語

i'm the girl from the motel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3 ngày ở khách sạn tokyo.

英語

hi. three whole days in tokyo together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn check-in ở khách sạn

英語

please follow me

最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là tom ở khách sạn hoà bình

英語

this is tom from the pleace hotel

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm kia ở khách sạn weber.

英語

the day after tomorrow at the weber hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tìm cô ta ở khách sạn này đi.

英語

- look for her at this hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã cứu mạng tôi hồi ở khách sạn.

英語

you saved my life back at the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nghĩ chúng ta đang ở khách sạn?

英語

did you think we were gonna he staying in a hotel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,380,879 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK