人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không dùng.
i don't use it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi dùng fb và zalo
find friends to socialize and speak english with
最終更新: 2024-03-16
使用頻度: 1
品質:
cho tôi ít không gian.
give me some room, fellas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi không dùng.
- no, i don't have a belt guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và cũng không ít các quí ông.
and a goodly number of gentlemen, as well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ít nhất tôi cũng không vượt đèn đỏ.
at least i'm not racing to a red light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi khá ít dùng nó
30 lượt được không
最終更新: 2024-02-16
使用頻度: 2
品質:
- Ít nhất có cũng không có thiệt.
- at least they're not real.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ là ít nhất cũng không thể hoàn thành trước thứ sáu.
i don't expect to be finished until friday, at least.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ít nhất thì tôi cũng không bị dọa giết nữa.
at least i'm not getting death threats anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng cần ít tiền để hành động, đúng không?
i'll need some operating cash, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tìm không thấy fb của bạn
are you also 26 years old?
最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
v, tôi không muốn anh chết.
v, i don't want you to die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có muốn dùng ít bánh không?
would you like some cake, sweetheart?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi ra ngoài mua ít đồ dùng
i just went out to buy some supplies
最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà có muốn dùng một ít không?
wanna just sort of help yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, cậu dùng ít trà chứ? không!
oh, would you like some more tea?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng ít nói.
neither am i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích ít sencha, hoặc genmaicha cũng được.
i'd like some sen cha or genmaicha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng cần ít chuối
i also want some bananas
最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照: