検索ワード: tôi ít dùng fb và cũng không dùng whatsup (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ít dùng fb và cũng không dùng whatsup

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không dùng.

英語

i don't use it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dùng fb và zalo

英語

find friends to socialize and speak english with

最終更新: 2024-03-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi ít không gian.

英語

give me some room, fellas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi không dùng.

英語

- no, i don't have a belt guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cũng không ít các quí ông.

英語

and a goodly number of gentlemen, as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ít nhất tôi cũng không vượt đèn đỏ.

英語

at least i'm not racing to a red light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi khá ít dùng

英語

30 lượt được không

最終更新: 2024-02-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- Ít nhất có cũng không có thiệt.

英語

- at least they're not real.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ là ít nhất cũng không thể hoàn thành trước thứ sáu.

英語

i don't expect to be finished until friday, at least.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ít nhất thì tôi cũng không bị dọa giết nữa.

英語

at least i'm not getting death threats anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng cần ít tiền để hành động, đúng không?

英語

i'll need some operating cash, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tìm không thấy fb của bạn

英語

are you also 26 years old?

最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

v, tôi không muốn anh chết.

英語

v, i don't want you to die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có muốn dùng ít bánh không?

英語

would you like some cake, sweetheart?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi ra ngoài mua ít đồ dùng

英語

i just went out to buy some supplies

最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà có muốn dùng một ít không?

英語

wanna just sort of help yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, cậu dùng ít trà chứ? không!

英語

oh, would you like some more tea?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng ít nói.

英語

neither am i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích ít sencha, hoặc genmaicha cũng được.

英語

i'd like some sen cha or genmaicha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng cần ít chuối

英語

i also want some bananas

最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,511,368 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK