検索ワード: tôi ít xem tv ít hơn trước đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ít xem tv ít hơn trước đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chị uống nhiều hơn trước đây

英語

you drink more than you used to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ là nhiều hơn trước đây.

英語

the carnival today, the bunker brothers in '81.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mike tyson chậm hơn trước đây nhiều

英語

mike tyson is much slower than he was

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cha thích uống rượu hơn trước đây đấy.

英語

i iike to drink wine more than i used to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng cô ấy đang mạnh mẽ hơn trước đây nhiều.

英語

but she is stronger than she looks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sợ tôi ít hơn vì họ biết tôi.

英語

they're less scared of me because they know me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ dứt khoát hơn, chơi hay hơn và tự tin hơn trước đây rất nhiều.

英語

they were tighter, better, more confident than ever before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nghĩ là chị đang gặp nguy khi làm cho anh ấy yêu chị nhiều hơn trước đây đấy.

英語

you are in great danger of making him as much in love with you as ever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khách sạn không chấp nhận giảm số lượng khách mời đảm bảo có mặt nếu yêu cầu được đưa ra ba (3) ngày làm việc hoặc ít hơn trước ngày thực tế diễn ra hội nghị.

英語

a request to decrease the number of guaranteed guests shall not be accepted if the request is made three (3) working days or less before the actual date of the function.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,702,897 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK