検索ワード: tôi ăn ngủ cốc và uống trà đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ăn ngủ cốc và uống trà đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ biết ăn ngủ và hát

英語

all i do is eat and sleep and sing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần ăn kem hay uống chút gì đó.

英語

i need ice cream or a drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần uống gì đó.

英語

i need a drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không ăn uống

英語

i'm not eating that

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại tôi ăn uống ít quá.

英語

i'm not eating enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ăn uống

英語

eating

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ăn uống.

英語

eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi vẫn ăn uống đầy đủ.

英語

we are sufficiently provisioned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhớ ăn uống

英語

i just got home from work

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thì ăn luật, uống luật, ngủ luật.

英語

me lawyer-ing every hour of the day and night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ăn qua loa cho xong phần ngũ cốc.

英語

i hurried through my cereal.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thức ăn, có thức uống.

英語

we have food! we have drink!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi ngủ.

英語

i was asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi uống rượu và uống rất nhiều thuốc ngủ.

英語

i drink and take loads of pills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-không ăn uống.

英語

-...and no eating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ăn ngũ cốc nhé?

英語

do you want some cereal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang ăn ngũ cốc mà.

英語

i'm eating cereal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ăn, không uống.

英語

no drinks. no dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi uống thuốc ngủ.

英語

my girlfriend swallow pills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó cho tôi một cái cốc!

英語

i..., ohhh, somebody get me a glass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,030,527,420 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK