人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chỉ biết ăn ngủ và hát
all i do is eat and sleep and sing
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần ăn kem hay uống chút gì đó.
i need ice cream or a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần uống gì đó.
i need a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không ăn uống mà
i'm not eating that
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại tôi ăn uống ít quá.
i'm not eating enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ ăn uống
i just got home from work
最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thì ăn luật, uống luật, ngủ luật.
me lawyer-ing every hour of the day and night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ăn qua loa cho xong phần ngũ cốc.
i hurried through my cereal.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có thức ăn, có thức uống.
we have food! we have drink!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó tôi ngủ.
i was asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi uống rượu và uống rất nhiều thuốc ngủ.
i drink and take loads of pills.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-không ăn uống.
-...and no eating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Ăn ngũ cốc nhé?
do you want some cereal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang ăn ngũ cốc mà.
i'm eating cereal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ăn, không uống.
no drinks. no dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái tôi uống thuốc ngủ.
my girlfriend swallow pills.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó cho tôi một cái cốc!
i..., ohhh, somebody get me a glass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: