検索ワード: tôi đã được cấp visa du lịch hoa kỳ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã được cấp visa du lịch hoa kỳ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã được.

英語

i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã được chọn.

英語

i was chosen for this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã được chữa!

英語

i'm healed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã được biểu diễn

英語

soak in the air

最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rằng tôi đã được chọn.

英語

that i was chosen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã được chọn ư ?

英語

am i chosen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, họ sẽ nghĩ tôi đã đi du lịch.

英語

now they'll think i was on a cruise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã đề nghị được cấp giấy phép và...

英語

we've applied for building permission...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi đã được mời đến.

英語

because i was invited.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã được thuê làm việc đó!

英語

i was lust following orders!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng là một người du lịch tưởng tượng.

英語

i have been a mental traveler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng giờ tôi đã được tìm lại...

英語

but now i'm found...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- alex west, visa du lịch đấy à?

英語

- no, i'm working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong khi chúng tôi đã được ...

英語

mmm-hmm. ...while we were...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không lực chúng tôi đã được báo động.

英語

our air force has been alerted

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hộ chiếu được cấp mới hồi tháng 1 nãm ngoái, để du lịch.

英語

passport renewed last january, cleared for travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tin rằng chúng tôi đã được nhận?

英語

- i suppose that we are hired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vậy, tôi đã dùng liều thuốc mạnh... để chị nhà có thể đi du lịch được.

英語

so i gave her some strong medicine... to help her make the trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi là sỹ quan cấp 1 tôi đã được cứu 1 lần ở đây

英語

when i was in uniform i responded to a distress call here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ anh đã tìm cách rời khỏi đất nước, để đến Ả-rập, nhưng không được cấp visa.

英語

your wife tried to leave the country, go to saudi arabia, but she was denied a visa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,148,558 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK