検索ワード: tôi đã đợi bạn rất lâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã đợi bạn rất lâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã chờ bạn rất lâu

英語

i have waited for you for a long time

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đợi khá lâu

英語

i've been waiting for quite a while

最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhìn rất lâu.

英語

i watched it for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đợi

英語

最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đợi lâu lắm rồi.

英語

it's been a long time that i'm waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đợi anh lâu lắm rồi

英語

have i been waiting for you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã đợi anh ấy rất lâu.

英語

i have been waiting for him since long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã rất lâu rồi.

英語

this was a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chờ ngày này rất lâu rồi

英語

i've been waiting for this date for a long time

最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã đợi rất lâu rồi.

英語

we've waited this long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã từ rất lâu rồi

英語

for a long time

最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đi rất lâu.

英語

you were gone a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đã nhìn rất lâu

英語

you probably saw my tears.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã đợi điều đó.

英語

- i was waiting for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã đợi giây phút này rất lâu rồi?

英語

you've been waiting for this moment for a very long time, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã chờ được gặp cô từ rất lâu.

英語

- i've waited a long time to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã làm thế từ rất lâu rồi.

英語

we don't kill humans, and we don't drink their blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã tìm kiếm trong thời gian rất lâu

英語

no way. i have been searching a very long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đợi bạn ở trước cửa nhà của ban

英語

have you arrived home yet?

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,917,486 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK