プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã đi rồi.
i already left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đi mất rồi
i'll be long gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đi hỏi rồi.
i've already asked, my lord.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã đi qua rồi.
- i've been through that already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha mẹ tôi đã đi rồi.
you know our parents have left..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba tôi đã bỏ đi lâu rồi.
my, uh, father took off a while ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã bỏ cái vòng ấy đi rồi
i had removed my necklace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ là anh đã bỏ đi rồi.
i thought you had left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jie, tôi đã đi bộ 2 ngày rồi.
jie, i've walked for two days
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã cho người đi tìm rồi.
i've got people out looking. so have i!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã bảo ông đi rồi mà, q.
- james. - i thought i told you to leave, q.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tôi đã thử đi đường đó rồi.
we have been down that road.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tưởng bà đã đi rồi, thưa bà.
i thought you had left, madame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có, tôi đã đi... rồi tôi bỏ về.
i was, i did, i was... i left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi đã nói đi villa rosa rồi.
but i told you before to the villa rosa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tin đi, tôi đã cố rồi.
- trust me, i tried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tin tôi đi, tôi đã cố rồi.
we must save him. believe me, i tried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã... đi bộ... tôi đã đi bộ ba ngày rồi.
i have been... walking-- l have been walking for three days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tắt ngay đi, tôi đã nói rồi!
turn it off now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi biết đi, tôi đã quên rồi.
tell me, i've forgotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: