プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã đi làm
i do not go to work
最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đi rồi.
i already left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đi xem phim
i went to sleep
最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đi hơi quá.
i was out of line.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đi đâu à?
where have i been?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã đi qua rồi.
- i've been through that already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đi bộ suốt đêm
i walked all night
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã đi luân Đôn.
my father has gone to london.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi đã đi tè vào nó.
- i peed on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những nơi tôi đã đi qua
where i went through
最終更新: 2022-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đi chùa cầu nguyện.
i went to the pagoda to pray.
最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đi được 3,000 dặm.
i've come 3,000 miles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chị tôi đã đi làm công ty
my brother and sister went to work
最終更新: 2021-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đi nhanh nhất có thể.
i came as swiftly as i was able.
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết tôi đã đi đâu không?
you know where i've been?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không ai biết rằng tôi đã đi.
no one must know i've left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tiếc là tôi đã đi bỏ phiếu
i regret that i went to vote
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã đi lạc trong rừng.
we went astray in the woods.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha của tôi đã đi rollerskates của tôi -
my dad took away my rollerskates
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đã đi tìm một thời gian.
-we have been for some time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: