プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bám sát.
stay close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám sát!
hard stick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám sát anh.
you stay close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám sát nhau!
keep it tight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bám sát nhé.
- stay close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám sát cô ta.
stay on her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám sát vào nhau!
keep it tight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bám sát hắn ta.
- stay on him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trey, bám sát bố.
- trey, stay with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi bám sát với nhiệm vụ.
we were very close to the action.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã bám lâu nhất.
you held on as long as you could.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám sát bọn chúng!
stay on them!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bám sát xe cảnh sát.
- stay on the police car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám sát mục tiêu bằng laze.
laser targeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ bám sát vào, đây rồi.
stay on it. here we go. whoa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm tôi bớt lo chút đi và bám sát đồng đội vào.
do me a favor, and stay with the squad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bám sát chúng, viktor!
- keep up, viktor! move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám sát đội hình tới mục tiêu!
torquing angles incoming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông ta sẽ bám sát cô ấy.
- he'll go right after her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-(laughing) - bám sát kẻ địch!
- (laughing) - enemy contact!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: