検索ワード: tôi đã cổ vũ bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã cổ vũ bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã có bạn

英語

i used to have a boyfriend

最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã giết cổ.

英語

i killed her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã cứu được cổ.

英語

i got her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã treo cổ hắn!

英語

i hanged him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã cho cổ đi.

英語

- i told her she could go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ vũ.

英語

cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cổ vũ cho anh

英語

and i will be cheering my jailhouse boobies off for you at game day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bảo cổ đi đi.

英語

i told her off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jimmy, tôi đã yêu cổ.

英語

i'm in love with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã nói với cổ rồi.

英語

- i've already told her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ vũ viên

英語

cheerleading

最終更新: 2015-05-07
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã bảo teodoro bắt cổ.

英語

i told deodoro to arrest her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ vũ sao?

英語

cheer-leading?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã chịu đựng cổ cả đêm rồi.

英語

i've had her all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ vì cổ vũ

英語

cheer for him all the way

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ vì cổ vũ.

英語

they cheer him throughout the match...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố đã bao giờ xem con cổ vũ đâu.

英語

- you never see me cheer. - i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vỗ tay cổ vũ nào

英語

that's why i'm clapping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tớ sống để cổ vũ.

英語

and now, well, i live to cheer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái này... tôi sẽ ở dưới cổ vũ cho cậu.

英語

do you... need me to warm them up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,170,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK