人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã cho chuẩn bị bữa trưa.
i've prepared lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã chuẩn bị bữa sáng.
prepared a little breakfast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã chuẩn bị cho việc đó.
i've seen to that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chuẩn bị bữa tối cho gia đình
i prepare dinner
最終更新: 2019-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã chuẩn bị cho buổi sáng nay.
i got activated this morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi đã chuẩn bị xong.
i'm all packed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã chuẩn bị đồ cho ngài.
- good luck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn tôi đã chuẩn bị rồi.
- we're planning on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã chuẩn bị sẵn cho hắn rồi.
then, we'll be ready for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã chuẩn bị rồi.
we are prepared.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tôi đã chuẩn bị sẵn sàng.
y es, i'm well prepared.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã chuẩn bị.
you're ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã chuẩn bị sẵn rồi.
we've got them 20 to one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 100j đã chuẩn bị.
- current set to 100.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý cô là sao? tôi đã chuẩn bị...
what do you mean ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị bữa tiệc nào...
vamos a la fiesta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi phải chuẩn bị bữa tối cho 10 người đấy.
we got a dinner for 10 to prepare.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- alpha đã chuẩn bị.
- alpha set up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã chuẩn bị một cuộc biểu diễn...
we prepared a demonstration...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã chuẩn bị một hợp đồng béo bở.
we're prepared to make a sizable financial commitment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: