プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã chuyển tới văn phòng chính.
i'm headed over to the field office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã chuyển đi
i'm moving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã vào phòng.
i came in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lẽ ra tôi nên chuyển phòng.
i could have moved to another room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đến văn phòng
i was about to office
最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã chuyển tiền rồi.
i have transferred the money already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã chuyển tiền cho bạn.
i have transfered the money to you.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tôi đã đặt phòng này.
hey, i reserved the room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hàng đã chuyển.
pilot: package is sent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đã chuyển...?
did you move my--?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có phòng tranh rồi.
i've got a studio.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã chuyển trường
i've had
最終更新: 2016-08-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
mày đã chuyển chưa ?
is it delivered?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã chuyển vào sổ cái
posted to gl
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- Đúng vậy. tôi đã chuyển ra khỏi nhà.
i've moved out of the house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã chuyển nhà chưa?
you moved out ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiền đã chuyển đi rồi.
- the money's left the building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã chuyển sang các mục tiêu khác.
we move onto other targets.
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh đã chuyển anh ta đi.
you passed on him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như bạn con đã chuyển nhà?
like your friend who moved?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: