検索ワード: tôi đã gặp trường hợp này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã gặp trường hợp này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa từng gặp trường hợp này.

英語

it's just i don't know where she is. that's never been the case before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa từng gặp trường hợp này bao giờ.

英語

i never saw that before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi gặp phi trường.

英語

get me the airport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đã gặp may

英語

i just got lucky, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã gặp fred.

英語

i met fred.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã gặp hắn.

英語

- i met him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã gặp bradshaw.

英語

i ran into bradshaw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà gặp hắn trong trường hợp nào?

英語

how did you meet him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã gặp chúng.

英語

- i met them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và chúng tôi đã từng gặp phải trường hợp... - khi mọi chuyện trở nên...

英語

and we've had instances... where things got...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi học trường y.

英語

i went to med school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước đây tôi đã từng gặp trường hợp vỡ sụn đầu gối nghiêm trọng hơn của anh

英語

- i have seen worse cartilage in knees. - that's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một trường hợp về y tế.

英語

it's a medical emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con đã vào được trường y.

英語

-well, i got into medical school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã gặp burris ở khách sạn angel station không phải ở trường

英語

i met with burris at the angel station hotel. not the school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã bỏ học... tại trường y, không phải của mỹ.

英語

i dropped out-- of the medical school, not of america.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn báo cho sơ biết, trong trường hợp sơ gặp ổng.

英語

i wanted to warn you, in case you see him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

n hư tôi đã nói..

英語

like i said,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn cho tôi gặp y tá!

英語

connect me to the duty nurse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- n-n-nhưng tôi đã nói

英語

-b-b-but i talked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,134,210 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK