検索ワード: tôi đã gữi cho bạn trên messenger (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã gữi cho bạn trên messenger

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã gửi cho bạn tin nhắn ở messenger

英語

i sent you a message at web

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

i've messaged you

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chuyển tiền cho bạn.

英語

i have transfered the money to you.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã hy sinh mọi thứ cho bạn

英語

i sacrificed everything for you

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, tôi đã xoa bóp cho bạn

英語

mà đb

最終更新: 2022-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói cho bạn, tôi không biết

英語

i told you, i don't know

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã cố gắng gọi cho bạn cả đêm qua

英語

i tried calling you all last night

最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã cung cấp mệnh giá thẻ soha cho bạn rồi đó

英語

i don't quite understand what you mean

最終更新: 2023-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã lục trong đó khi tìm cuốn sổ cho bạn.

英語

i already searched it when i was looking for your notebook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã kể kế hoạch này cho bạn tôi ngòai kia

英語

i called up my guy on the outside, and i told him about our plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã cố gọi cho bạn, nhưng tôi đã không thể

英語

i tried to call you, but i couldn't

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ổn không nếu tôi đặt biệt danh cho bạn trên facebook

英語

is it ok if i leave you

最終更新: 2021-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã được xung quanh cho bạn Được lên và xuống cho bạn

英語

i've been around for you been up and down for you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã nhận gói hàng mà tôi đã gữi?

英語

did you receive the package i sent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hey guys, đây là tin tốt lành tôi đã luôn luôn muốn đại diện cho bạn

英語

hey guys, this is good news i've always wanted to represent you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã cố gọi cho bạn. xin hãy gọi lại hay gửi cho tôi một tin nhắn.

英語

don't send me messages anymore

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không bao giờ biết bao nhiêu thời gian khó khăn tôi đã đi qua cho bạn.

英語

you never know how much hard time i went through for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ rằng bạn đang tràn ngập lenny Ở đây, tôi đã có một món quà dành cho bạn

英語

i think you're overwhelming lenny here, i've got a present for you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã không nói cho bạn guys chúng tôi có thể sẽ đi đến italy là a. ..

英語

i didn't tell you guys we're probably going to go to italy as a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,239,485 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK