プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cá hồi
salmon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
cá hồi.
trout.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
cá hồi?
salmons?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã mặc nó hồi trẻ.
i wore it as a younger man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã ăn cá hồi à?
you ate the salmon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: