プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có vẻ tôi đã hiểu nhầm ý bạn
looks like you misunderstood me
最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã hiểu
i will tell my sister to contact you
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã hiểu.
i got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu ý bạn
i do not understand you
最終更新: 2018-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đã hiểu ý.
- well, we got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa hiểu ý bạn cho lắm
and learn meditation
最終更新: 2023-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã hiểu ý anh.
i think we get it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã hiểu ý cô, angela.
i... i see what you mean, angela.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn
sorry, i don't know what you mean
最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
À tôi đã hiểu rồi
well, i get it.
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi đã hiểu.
now i understood.
最終更新: 2018-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đã hiểu rồi, bạn đời.
- we got it, pal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ tôi đã hiểu lầm ý tôi rồi
you seem to have misunderstood me
最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đcm , giờ tôi đã hiểu .
-hello!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ thì tôi đã hiểu.
i understand it now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vậy, tôi đã hiểu rồi.
i know what to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiểu ý bạn nói, nhưng mặt khác thì
i see what you mean, but on the other hand
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ cuối cùng tôi đã hiểu
well, maybe i finally found that sense of family
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã hiểu hết rồi.
we have all understood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã hiểu ý bố nói chưa?
you made yourself plenty clear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: