検索ワード: tôi đã hiểu sự khó xử của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã hiểu sự khó xử của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thần hiểu sự khó xử của bệ hạ.

英語

i can see your majesty's dilemma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã thấy sự khó khăn của cuộc sống

英語

i've seen the harshness of life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã hiểu

英語

i will tell my sister to contact you

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã hiểu.

英語

i got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã hiểu

英語

- understood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã hiểu ý của cô rồi.

英語

you've proved your point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ tôi đã hiểu nhầm ý bạn

英語

looks like you misunderstood me

最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi đã hiểu.

英語

i get it now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi đã hiểu.

英語

yeah, i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À tôi đã hiểu rồi

英語

well, i get it.

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đã hiểu.

英語

now i understood.

最終更新: 2018-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã hiểu được rồi.

英語

- l figured it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đcm , giờ tôi đã hiểu .

英語

-hello!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vậy, tôi đã hiểu rồi.

英語

i know what to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đã hiểu ý.

英語

- well, we got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã hiểu hết rồi.

英語

we have all understood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rita, chắc là tôi đã hiểu lầm.

英語

i think i misunderstood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đã hiểu ý người.

英語

now i understand his will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ rằng tôi đã hiểu. anh sẽ...

英語

i think i've got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ tôi đã hiểu lầm ý tôi rồi

英語

you seem to have misunderstood me

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,772,995 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK