プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã có đủ.
and i've had enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã chịu đủ rồi
i've had enough already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã cho tìm kiếm.
i have made some enquiries.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã nghe quá đủ!
i've heard more than enough!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã kiếm lừa cho ông.
i have secured the donkeys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã từng dùng kiếm, tôi...
i did have a sword once, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi đã tìm kiếm.
- we've looked ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã kiếm tra.
inspected.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn nói là đã kiếm được.
oh, i'd say you earned it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay cháu đã kiếm đủ tiền rồi.
i got enough money today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ như thế tôi đã kiếm được 2000 đô.
just like that i made two grand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã kiếm được nó.
well, i goddamned earned it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu đã kiếm được nó.
- you've earned it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú đã kiếm được ít mối.
i pulled some strings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cần dùng chân, và tôi đã kiếm sống nhờ nó.
luckily, kept my business afloat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn đã kiếm được từ soy.
he's got the money from the soy run-up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ tìm cách kiếm đủ tiền
you know, i'll figure out a way to make enough money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kiếm đủ tiền chứ, henry?
- making enough money, henry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã kiếm tra giờ bay chưa?
you check flight plans?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã kiếm được lớp đó, anh biết đấy, khá cơ bản.
- i found that class, you know, rather elementary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: